I. Quy tắc
1.2 Quy tắc chung về bảo hiểm hàng hóa (tiếng Việt)
1.3 Quyêt định ban hành Quy tắc chung về vận chuyển hàng hóa
2.2 Quy tắc bảo hiểm hàng vận chuyển nội địa (tiến Việt)
3.0 Quy tắc bảo hiểm trách nhiệm giao nhận
II. Biểu phí
PL 26.1-01- Biểu 4-02 Biểu phí tàu già
PL 26.1-01 Biểu phí bảo hiểm hàng hóa 2017
III. Điều khoản
1.1 Điều khoản bảo hiểm hàng hóa (A) – 1.1.82 (CL252) (tiếng Việt)
2.1 Điều khoản bảo hiểm hàng hóa (B) – 1.1.82 (CL253) (tiếng Việt)
3.1 Điều khoản bảo hiểm hàng hóa (C) – 1.1.82 (CL254) (tiếng Việt)
4.2 Điều khoản bảo hiểm hàng hóa (Đường không) – 1.1.82 (CL259) (tiếng Việt)
5.1 Điều khoản dầu chở rời – 1.2.83 (CL273) (tiếng Việt)
6.1 Điều khoản bảo hiểm thực phẩm đông lạnh (A) – 1.1.86 (CL263) (tiếng Việt)
7.1 Điều khoản bảo hiểm thực phẩm đông lạnh (C) – 1.1.86 (CL264) (tiếng Việt)
8.1 Điều khoản bảo hiểm hàng than – 1.10.82 (CL267) (tiếng Việt)
9.1 Điều khoản bảo hiểm thịt đông lạnh (A) – 24 giờ ngừng máy lạnh- 1.1.86 (CL324) (tiếng Việt)
10.2 Điều khoản bảo hiểm thịt đông lạnh (C) – 24 giờ ngừng máy lạnh – 1.1.86 (CL325) (tiếng Việt)
11.1 Điều khoản bảo hiểm đình công (Thịt đông lạnh) – 1.1.86 (CL326) (tiếng Việt)
12.2 Điều khoản bảo hiểm hàng đay – 1.1.84 (CL282) (tiếng Việt)
13.1 Điều khoản bảo hiểm chiến tranh (Hàng hóa) – 1.1.82 (CL255) (tiếng Việt)
14.1 Điều khoản bảo hiểm đình công (hàng hóa) – 1.1.82 (CL256) (tiếng Việt)
15.1 Điều khoản bảo hiểm chiến tranh (Hàng hóa đường không) – 1.1.82 (CL258) (tiếng Việt)
16.1 Điều khoản bảo hiểm đình công (Air Cargo) – 1.1.82 (CL260) (tiếng Việt)
17.1 Điều khoản bảo hiểm hàng hóa (A) – 1.1.2009 (CL382)_VNS (tiếng Việt)
18.1 Điều khoản bảo hiểm hàng hóa (B) – 1.1.2009 (CL383) (tiếng Việt)
19.1 Điều khoản bảo hiểm hàng hóa (C) – 1.1.2009 (CL384) (tiếng Việt)
20.1 Điều khoản bảo hiểm hàng hóa (Air) – 1.1.2009 (CL387) (tiếng Việt)
21.1 Điều khoản bảo hiểm chiến tranh (Hàng hóa) – 1.1.2009 (CL385) (tiếng Việt)
22.1 Điều khoản bảo hiểm đình công (hàng hóa) – 1.1.2009 (CL386) (tiếng Việt)
23.1 Điều khoản bảo hiểm chiến tranh (Hàng hóa đường không) – 1.1.2009 (CL388) (tiếng Việt)
24.1 Điều khoản bảo hiểm đình công (hàng hóa đường không) – 1.1.2009 (CL389) (tiếng Việt)
25.1 Điều khoản bảo hiểm đình công (Thực phẩm đông lạnh) – 1.1.86 (CL265) (tiếng Việt)
26.1 Điều khoản bảo hiểm thịt đông lạnh (A) – 1.1.86 (CL323) (tiếng Việt)
IV. Mẫu hồ sơ
BM.26.1-04_1 Giay yeu cau bao hiem hang hoa
BM.26.1-04_2 Giay yeu cau SDBS bao hiem Hang Hoa_Premia_2017
Thủ tục nhanh gọn, chuyên nghiệp, đảm bảo tối đa quyền lợi khách hàng.
Tận tâm là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phục vụ khách hàng.
Phạm vi bảo hiểm rộng, nhiều sự lựa chọn hấp dẫn với sức mạnh chi trả lớn.